/ Bảng giá màng co PE và bí quyết chọn độ dày của màng
Bảng giá màng co PE và bí quyết chọn độ dày của màng

Màng co PE là một loại vật liệu nhựa dẻo đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực đời sống, sản xuất nhờ vào những đặc tính nổi bật như dẻo dai, bền chắc và có khả năng chống nước tốt. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật bảng giá màng co PE mới nhất, đồng thời hướng dẫn cách lựa chọn độ dày phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

1. Bảng giá màng co PE mới nhất

Thông số cuộn kích thước lõi Giá bán
 Cuộn màng PE 1kg ( màng 0,8kg + lõi 0,2kg) dài 50cm + Φ52 36,000
 Cuộn màng PE 2kg ( màng 1,6kg + lõi 0,4kg) dài 50cm + Φ52 70,000
 Cuộn màng PE 2,4kg ( màng 1,9kg + lõi 0,5kg) dài 50cm + Φ52 90,000
 Cuộn màng PE 2,8kg ( màng 2,3kg + lõi 0,5kg) dài 50cm + Φ52 96,000
 Cuộn màng PE 3kg ( màng 2,5kg + lõi 0,5kg) dài 50cm + Φ52 104,000
 Cuộn màng PE 3kg ( màng 2kg + lõi 1kg) dài 50cm + Φ76 92,000
 Cuộn màng PE 3,5kg ( màng 3kg + lõi 0,5kg) dài 50cm + Φ52 123,000
 Cuộn màng PE 3,5kg ( màng 2,5kg + lõi 1kg) dài 50cm + Φ76 106,000
 Cuộn màng PE 4kg ( màng 3kg + lõi 1kg) dài 50cm + Φ76 145,000
 Cuộn màng PE 4,5kg ( màng 3,5kg + lõi 1kg) dài 50cm + Φ76 152,000
 Cuộn màng PE 5kg ( màng 4kg + lõi 1kg) dài 50cm + Φ76 172,000
 Cuộn màng PE 5,5kg ( màng 4,5kg + lõi 1kg) dài 50cm + Φ76 192,000
 Cuộn màng PE 6kg ( màng 5kg + lõi 1kg) dài 50cm + Φ76 212,000
 Cuộn màng PE 8kg ( màng 7kg + lõi 1kg) dài 50cm + Φ76 292,000
 Cuộn màng PE 10kg ( màng 9kg + lõi 1kg) dài 50cm + Φ76 372,000
 Cuộn màng PE 15kg ( màng 13,5kg + lõi 1,5kg) dài 50cm + Φ76 558,000

2. Các độ dày thông dụng của màng co PE

Về độ dày, màng co PE có nhiều mức khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu. Các mức độ dày này thường nằm trong khoảng từ 10 micron đến vài trăm micron tùy vào mục đích cụ thể. Có thể phân loại độ dày màng PE thành ba nhóm chính:

- Màng mỏng: Dao động từ 10 đến 30 micron, thường dùng cho các sản phẩm nhẹ hoặc yêu cầu cao về độ dẻo.

- Màng trung bình: Trong khoảng 31 đến 100 micron, phổ biến trong ngành đóng gói tiêu chuẩn và lưu trữ hàng hóa thông thường.

- Màng dày: Từ 101 đến 200 micron, thích hợp cho việc bảo vệ những sản phẩm có trọng lượng lớn hoặc cần khả năng chống va đập tốt.

Tùy theo độ dày, mỗi loại màng sẽ có đặc điểm riêng: màng mỏng dễ co giãn và linh hoạt nhưng kém bền, trong khi màng dày thì chắc chắn hơn nhưng ít đàn hồi. Một số sản phẩm ứng dụng phổ biến của màng PE bao gồm:

- Màng bọc Pallet trong kho vận

- Túi đựng sản phẩm và bao bì co nhiệt

- Lớp phủ bảo vệ thiết bị và linh kiện

- Vỏ bọc dây dẫn điện hoặc ống dẫn chất lỏng

Tùy vào yêu cầu kỹ thuật, môi trường làm việc và tính chất vật lý của sản phẩm, người dùng có thể chọn độ dày màng PE cho phù hợp.

3. Tầm quan trọng của việc chọn đúng độ dày của màng co PE

Độ dày của màng PE là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng, độ bền, cũng như tính ứng dụng trong thực tế. Tùy vào mức độ dày mỏng mà màng PE sẽ thể hiện những đặc điểm riêng biệt.

3.1. Khi màng PE mỏng

- Màng có thể uốn cong dễ dàng, dễ dàng ôm sát vật thể và phù hợp với các sản phẩm có hình dạng phức tạp.

- Khả năng co giãn cao giúp giảm thiểu nguy cơ bị rách trong quá trình sử dụng nhẹ.

- Tuy nhiên, vì độ dày thấp nên màng có thể bị thủng hoặc rách khi gặp lực tác động mạnh.

- Chi phí sản xuất loại màng mỏng này thường tiết kiệm hơn do tiêu tốn ít nguyên liệu.

- Một hạn chế là việc in ấn trên màng mỏng có thể khó khăn hơn vì độ mỏng làm hạn chế khả năng giữ màu hoặc chi tiết.

3.2. Khi màng PE dày

- Màng dày có khả năng chịu tải trọng cao, giúp bảo vệ hàng hóa tốt hơn trong quá trình vận chuyển.

- Độ cứng cao giúp màng khó bị rách hoặc đâm thủng, lý tưởng cho sản phẩm dễ vỡ hoặc nặng.

- Tuy nhiên, độ dày lớn khiến màng trở nên kém linh hoạt, khó uốn cong, làm cho việc bao gói vật có hình dạng phức tạp gặp khó khăn.

- Giá thành sản xuất sẽ cao hơn vì lượng nguyên liệu sử dụng lớn hơn.

4. Bí quyết chọn độ dày màng co PE chuẩn nhất

Để chọn được loại màng PE có độ dày hợp lý, người sử dụng nên cân nhắc theo một số tiêu chí như sau:

- Xác định ứng dụng cụ thể: Nếu chỉ dùng màng để bao bọc đơn giản các loại thực phẩm, hàng hóa nhỏ gọn, thì loại mỏng là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, đối với các sản phẩm kỹ thuật, cơ khí hoặc vận chuyển, nên chọn loại màng dày hơn.

- Tính chất vật lý của sản phẩm: Với sản phẩm dễ bị trầy xước, móp méo hoặc có trọng lượng lớn, màng dày sẽ giúp đảm bảo an toàn trong suốt quá trình lưu kho và vận chuyển.

- Mức độ chống nước và chống bụi: Những sản phẩm cần đóng gói kín để chống thấm hoặc bảo vệ khỏi bụi bẩn nên được bao bằng loại màng dày hơn.

- Chi phí sản xuất và ngân sách: Nếu quy mô sử dụng lớn và cần tiết kiệm chi phí, có thể lựa chọn loại màng có độ dày vừa phải, cân bằng giữa hiệu năng và giá thành.

- Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật: Tùy vào quy chuẩn sản phẩm, một số ngành công nghiệp yêu cầu độ dày nhất định để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Việc lựa chọn đúng độ dày màng co PE không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sau khi đóng gói, mà còn tác động đến hiệu quả kinh tế trong quá trình sản xuất. Hy vọng thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn có thêm cơ sở để đưa ra quyết định phù hợp. Nếu cần hỗ trợ tư vấn thêm về bảng giá màng co PE, bạn đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp chi tiết nhất nhé!

Khắc Sử

CÔNG TY TNHH SX - TM - DV HẠNH CHUNG

  • Nhà Máy: Lô 26, Khu D, Đường D2, Khu công nghiệp An Hạ, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, TP.HCM
  • Văn phòng: 308/21 A Lê Văn Quới. P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân
  • 0908 558 920 (Mr. Chung) - 0902 494 375 - 0938 548 368 (Ms. Hạnh)
  • congtybaobihanhchung@gmail.com

Mã số thuế : 0306200278

Thống kê truy cập

  • Đang online:
  • Lượt truy cập: 102,099